Trong tiếng Anh, từ đồng âm là một trong những loại từ dễ gây nhầm lẫn cho bạn học nhất. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ đồng âm và phân biệt nó, ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với các bạn bài viết Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 A. Từ đồng âm trong tiếng Anh là gì?
- 2 B. Một số từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh
- 2.1 1. Dear và Deer
- 2.2 2. Bare và Bear
- 2.3 3. Cell và Sell
- 2.4 4. I và Eye
- 2.5 5. For và Four
- 2.6 6. Flour và Flower
- 2.7 7. Hear và Here
- 2.8 8. Feat và Feet
- 2.9 9. Allowed và Aloud
- 2.10 10. Pair và Pear
- 2.11 11. Ate và Eight
- 2.12 12. To, Too và Two
- 2.13 13. Knight và night
- 2.14 14. Mail và Male
- 2.15 15. Meat và Meet
- 2.16 16. Right và Write
- 2.17 17. Wear và Where
- 2.18 18. Son và Sun
- 2.19 19. Sight và Site
- 2.20 20. Hour và Our
- 2.21 21. Buy, By và Bye
- 2.22 22. Know và No
- 2.23 23. Fairy và Ferry
- 2.24 24. Dew và Due
- 2.25 25. Check và Cheque
- 2.26 26. Their và There
- 2.27 27. Board và Bored
- 2.28 28. Flaw và Floor
- 2.29 29. Billed và Build
- 2.30 30. Band và Banned
- 3 C. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa và từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
A. Từ đồng âm trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng âm, trong tiếng Anh được gọi là Homophones, là những từ có phát âm như nhau nhưng cách viết và ngữ nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.
Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có cách phát âm giống nhau.
Ví dụ:
- Từ brake (v) và break (v) cùng có phát âm là /breɪk/. Tuy nhiên, brake là phanh, thắng lại; Còn break lại nghĩa là đập vỡ, làm vỡ
- Từ complement (v) và compliment (v) cùng có phát âm là /ˈkɒmplɪment/. Tuy nhiên, complement có nghĩa bổ sung, bổ trợ; Trong khi compliment có nghĩa là khen một ai đó.
Xem thêm bài viết sau:
– Thì Hiện tại đơn – Công thức, cách dùng, bài tập và đáp án chi tiết
– Tổng hợp câu điều kiện nâng cao – Bài tập đáp án chi tiết
– Cấu trúc và cách dùng Whenever trong tiếng Anh
B. Một số từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh
1. Dear và Deer
Cách phát âm: /dɪə(r)/
Nghĩa của từ:
- Dear (adj): Thân mến (Thường dùng ở đầu bức thư); (n): người thân mến;
- Deer (n): Con nai.
2. Bare và Bear
Cách phát âm: /beə(r)/
Nghĩa của từ:
- Bare (adj): Trần trụi, không được bao phủ bởi thứ gì cả;
- Bear (n): Con gấu.
3. Cell và Sell
Cách phát âm: /sel/.
Nghĩa của từ:
- Cell (n): Tế bào;
- Sell (v): Bán hàng.
4. I và Eye
Cách phát âm: /aɪ/
Nghĩa của từ:
- I (Đại từ): Tôi;
- Eye (n): Mắt.
5. For và Four
Cách phát âm: /fɔː(r)/.
Nghĩa của từ:
- For (Giới từ): Cho;
- Four (n): Số 4.
6. Flour và Flower
Cách phát âm: /ˈflaʊə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Flour (n): Bột mì;
- Flower (n): Bông hoa.
7. Hear và Here
Cách phát âm: /hɪə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Hear (v): Nghe;
- Here (adv): Ở đây;
8. Feat và Feet
Cách phát âm: /fiːt/.
Nghĩa của từ:
- Feat (n): Kỹ năng đặc biệt;
- Feet (n): Chân (Dạng của nhiều của danh từ “foot”).
9. Allowed và Aloud
Cách phát âm: /əˈlaʊd/.
Nghĩa của từ:
- Allowed: Được cho phép;
- Aloud (adv): Lớn tiếng;
10. Pair và Pear
Cách phát âm: /peə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Pair (n): Đôi, cặp;
- Pear (n): Quả lê;
11. Ate và Eight
Cách phát âm: /eɪt/.
Nghĩa của từ:
- Ate (v): Ăn (dạng quá khứ của “eat”);
- Eight (n): Số 8.
12. To, Too và Two
Cách phát âm: /tuː/
Nghĩa của từ:
- To (giới từ): Đến;
- Too (adj): Quá, rất;
- Two (n): số 2.
13. Knight và night
Cách phát âm: /naɪt/.
Nghĩa của từ:
- Knight (n): Hiệp sĩ;
- Night (n): Buổi đêm.
14. Mail và Male
Cách phát âm: /meɪl/.
Nghĩa của từ:
- Mail (n): Thư, lá thư;
- Male (n): Đàn ông, con trai, giống đưc.
15. Meat và Meet
Cách phát âm: /miːt/.
Nghĩa của từ:
- Meat (n): Thịt;
- Meet (v): Gặp gỡ.
16. Right và Write
Cách phát âm: /raɪt/
Nghĩa của từ:
- Right (adj): Phải, đúng, lẽ phải;
- Write (v): Viết.
17. Wear và Where
Cách phát âm: /weə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Wear (v)/: Mặc, mang, đeo.
- Where (liên từ): Nơi (Thường dùng để hỏi về nơi chốn).
18. Son và Sun
Cách phát âm: /sʌn/.
Nghĩa của từ:
- Son (n): Con trai;
- Sun (n): Mặt trời.
19. Sight và Site
Cách phát âm: /saɪt/.
Nghĩa của từ:
- Sight (n): Tầm nhìn;
- Site (n) Địa điểm.
20. Hour và Our
Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Hour (n): Giờ;
- Our (đại từ): Của chúng tôi; Hình thức tính từ sở hữu của “we”.
21. Buy, By và Bye
Cách phát âm: /baɪ/.
Nghĩa của từ:
- Buy (v): Mua;
- By (giới từ): Bởi;
- Bye (n): Lời tạm biệt.
22. Know và No
Cách phát âm: /nəʊ.
Nghĩa của từ:
- Know (v): Biết;
- No (từ hạn định): Không.
23. Fairy và Ferry
Cách phát âm: /ˈferi/.
Nghĩa của từ:
- Fairy (n): Nàng tiên;
- Ferry (n): Phà.
24. Dew và Due
Cách phát âm: /djuː/.
Nghĩa của từ:
- Dew (n): Giọt sương.
- Due (a): Đến hạn, Hết hạn
25. Check và Cheque
Cách phát âm: /tʃek.
Nghĩa của từ:
- Check (n): Kiểm tra;
- Cheque (n): Ngân phiếu.
26. Their và There
Cách phát âm: /ðeə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Their (đại từ): Của chúng tôi; Dạng tính từ sở hữu của “they”;
- There (adv): Ở đó, chỗ đó.
27. Board và Bored
Cách phát âm: /bɔːd/
Nghĩa của từ:
- Board (n): Cái bảng;
- Bored (adj): Nhàm chán;
28. Flaw và Floor
Cách phát âm: /flɔː/.
Nghĩa của từ:
- Flaw (n): Lỗi;
- Floor (n): Sàn nhà.
29. Billed và Build
Cách phát âm: /bɪld/.
Nghĩa của từ:
- Billed (v): Lập hóa đơn;
- Build (v): Xây dựng.
30. Band và Banned
Cách phát âm: /band/.
Nghĩa của từ:
- Band (n): Ban nhạc;
- Banned (v): Cấm.
Xem thêm bài viết sau:
– Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
C. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa và từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Như vậy chúng ta đã cùng nhau điểm qua những từ đồng âm trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có những từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Vậy những từ này khác gì so với từ đồng âm khác nghĩa.
Từ đồng âm khác nghĩa: là những từ có phát âm giống nhau nhưng khác nhau hoàn toàn về nghĩa.
Ví dụ: Từ principal (n) và principle (n) cùng có phát âm là /ˈprɪnsəpl/. Tuy nhiên, principle là hiệu trưởng trường trung học; Còn principal lại mang nghĩa là nguyên lý.
Từ đồng nghĩa: là những từ mang nét nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
Ví dụ:
- Chance – Opportunity: Cơ hội;
- Employee – Staff: Nhân viên;
- Buy – Purchase: Mua.
Trên đây là bài viết Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp các bạn hiểu hơn về từ đồng âm trong tiếng Anh.
Bình luận