338 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, Marketing hay

Back to school IELTS Vietop

Bạn học trong lĩnh vực Sale – Sell, học tiếng Anh là chuyện cần phải học ngay bây giờ. Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale sẽ giúp bạn cải thiện được những từ chuyên môn về Sale, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng trong nước và nước ngoài. Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán,….

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale sau đây rất quan trọng với bạn. Hãy cùng tailieuielts.com học và hiểu sâu hơn về ngành Sale này nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

Sale là vị trí nhân viên kinh doanh bán hàng cho doanh nghiệp. Sale là bộ phận rất quan trọng, nhân viên Sale có nhiệm vụ tiếp xúc trực tiếp với khách, tư vấn giúp khách hàng lựa chọn được những sản phẩm – dịch vụ phù hợp. Giải đáp các thắc mắc về sản phẩm dịch vụ, thuyết phục khách mua hàng giúp tăng doanh thu cho công ty.

  • Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán.
  • Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá.
  • Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao.
  • Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt.
  • Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng.
  • Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xong.
  • Retail sales (n): Hàng bán lẻ.
  • Sale book (n): Sổ bán, sổ xuất.
  • Sale by auction (n): Bán đấu giá.
  • Sales department (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
  • Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu.
  • Sale (n): Sự bán, hàng hóa bán, số hàng bán được, cuộc bán đấu giá, sự bán xong, số thương vụ.
  • Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán.
  • Day of sale (n): Ngày bán.
  • Deed of sale (n): Chứng từ bán.
  • Exclusive sale (n): Bán độc quyền.
  • Firm-sale (n): Bán đứt.
  • Forced sale (n): Bán cưỡng bức, phát mại cưỡng bức trung tâm tiếng anh.
  • Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
  • On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi.
  • Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão.
  • Putting up for sale (n): Đưa ra bán.
  • Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng.

Xem thêm các bài viết liên quan đang được quan tâm sau đây:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale
  • Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được.
  • Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
  • Sale-room (n): Phòng bán đấu giá.
  • Salesgirl (n): Cô bán hàng, mậu dịch viên (nữ), người chào hàng (nữ)= shopgirl.
  • Saleslady (n): (Mỹ) Bà bán hàng.
  • Salesman (n): Người bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng nam.
  • Salaried salesman (n): Người chào hàng ăn lương.
  • Independent salesman (n): Người chào hàng tự do.
  • Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả.
  • Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn.
  • Sale by type (n): Sự bán theo loại.
  • Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
  • Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh.
  • Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC.
  • Sale of goods afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường.
  • Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ.
  • Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay.
  • Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho.
  • Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu.
  • Direct sale (n): Việc bán trực tiếp.
  • Export sale (n): Sự bán xuất khẩu.
  • Forward sale (n): Sự bán giao sau.
  • Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng.
  • Salesperson (n): Người bán hàng, người chào hàng.
  • Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng.
  • Saleswoman (n): Chị bán hàng.
  • Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số.
  • Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
  • Sale in lots (n): Bán từng phần.
  • Sale invoice (n): Hóa đơn bán.
  • Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại.
  • Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu.
  • Sale on instalment (n): Bán trả góp có đặt cọc.
  • Sale price (n): Giá bán.
  • Sale tax (n): Thuế hàng hóa.
  • Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online.
  • Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại.
  • Net sales (n): Doanh thu ròng.
  • Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
  • Spot sale (n): Bán giao hàng ngay.
  • Terms sale (n): Bán theo điều kiện.
  • Trial sale (n): Bán thử, một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng miễn phí trong một khoảng thời gian ngắn để họ có thể thử sử dụng nó.
  • Winding-up sale (n): Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói.
  • Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng.
  • Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng.
  • Instalment sale (n): Sự bán trả dần.
  • Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng.
  • Public sale (n): Sự bán đấu giá.
  • General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
  • Shame sale (n): Sự bán man trá.
  • Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá.
  • After – sales service (n): Dịch vụ sau khi bán hàng.
  • Cold calling: Một kĩ thuật liên quan đến việc liên hệ với những khách hàng (được dự đoán là) tiềm năng mà chưa có liên hệ trước với nhân viên bán hàng đang thực hiện cuộc gọi.
  • Sales volume: Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được bán bởi một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Complimentary gift: Một món quà miễn phí được cung cấp cho bạn khi bạn mua thứ gì đó hoặc khi bạn ghé thăm một cửa hàng.
  • Recommended price: Mức giá bán nhà sản xuất đề xuất cho sản phẩm. Giá này có thể thay đổi bởi nhà bán lẻ.
  • Supplier: Người hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Catalog price: Giá hiển thị cho mỗi sản phẩm của một công ty, trước khi cộng hay trừ các khoản khác (ví dụ như chi phí đóng gói và vận chuyển)

Hi vọng 338 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale sẽ giúp bạn học tập tốt nhé

Ngoài ra, Tặng ngay Voucher 5-10% học phí khi nhận đăng ký tư vấn TẠI ĐÂY

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng Sell

Mua bán, giao dịch thương mại là các hoạt động diễn ra hàng ngày. Đó cũng là lý do vì sao mà tiếng Anh bán hàng được rất nhiều người quan tâm.  

  • To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ.
  • To sell in falling market (v): Bán hạ giá.
  • To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi.
  • To sell on approval (v): Bán cho trả về nếu không ưng ý.
  • To sell credit (v): Bán chịu.
  • To sell on instalment (v): Bán trả góp có đặt cọc.
  • To sell a project (v): Làm cho mọi người biết tính hấp dẫn của dự án.
  • To sell on sample (v): Bán theo mẫu.
  • To sell on trial (v): Bán thử.
  • To sell off (v): Bán xong, bán hạ giá.
  • To sell slowly (v): Bán chậm.
  • To sell at a discount (v): Bán có chiết khấu.
  • Sell (v): Bán, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì, làm cho (ai) thích muốn cái gì.
  • To sell a bear (v): Bán khống, bán non.
  • To sell above the price (v): Bán trên giá.
  • To sell a new drug (v): Quảng cáo cho một thứ thuốc mới.
  • To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn.
  • To sell at a profit (v): Bán có lời.
  • To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng.
  • To sell by weight (v): Bán theo cân thi thử TOEIC miễn phí.
  • To sell firm (v): Bán đứt.
  • To sell dear (v): Bán mắc.
  • To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi.
  • To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt.
  • To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
Từ vựng Sell
Từ vựng Sell
  • To sell the public on a new drug (v): Làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới.
  • To sell under the price (v): Bán dưới giá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc.
  • To sell up (v): Bán hàng hóa (của người bị mắc nợ, phá sản)
  • To sell very well (v): Bán rất chạy.
  • To sell wholesale (v): Bán sỉ.
  • Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được.
  • Bear seller (n): Người bán khống, người bán non.
  • Best seller (n): Sách bán chạy.
  • To sell an idea (v): Trình bày một ý tưởng mới.
  • To sell out (v): Bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán lại.
  • To sell rice by the ton (v): Bán gạo theo từng tấn một.
  • To sell second hand books (v): Chuyên bán sách cũ.
  • To sell a short (v): Bán non, bán trước khi có hàng để giao.
  • Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán.
  • Short seller (n): Người bán khống.
  • Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán.
  • Selling (n): Việc bán, sự bán.
  • Best selling (n): Bán chạy.
  • Mail order selling (n): Bán bằng thư tín.
  • Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán.
  • Selling off price (n): Giá bán hạ.
  • Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán.
  • Selling order (n): Lệnh bán.
  • Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua.
  • Selling price (n): Giá bán.
  • Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng.
  • Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ.

Xem thêm:

“Tất tần tật” các cấu trúc So sánh trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất

Tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải – Hàng không bạn nên biết

3. Từ vựng Marketing và bán hàng

Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot nhất được các bạn trẻ chọn lựa. Một trong những điều lý thú và cũng là thử thách lớn nhất trong lĩnh vực này chính là bởi các “trend” của ngành vận động không ngừng theo trào lưu toàn thế giới.

  • Advertising: Quảng cáo.
  • Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá.
  • Benefit: Lợi ích.
  • Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu.
  • Brand awareness: Nhận thức thương hiệu.
  • Brand equity: Giá trị nhãn hiệu.
  • Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu.
  • Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu.
  • Brand name: Tên thương hiệu.
  • Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu.
  • Break-even analysis: Phân tích hoà vốn.
  • Break-even point: Điểm hòa vốn.
  • Buyer: Người mua.
  • By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp.
  • Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc.
  • Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt.
  • Cash rebate: Phiếu giảm giá.
  • Channel level: Cấp kênh.
  • Channel management: Quản trị kênh phân phối.
  • Channels: Kênh (phân phối)
  • Communication channel: Kênh truyền thông.
  • Consumer: Người tiêu dùng.
  • Copyright: Bản quyền.
  • Cost: Chi Phí.
  • Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
  • Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
  • Culture: Văn hóa.
  • Customer: Khách hàng.
  • Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng..
  • Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
  • Demand elasticity: Co giãn của cầu.
  • Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu.
  • Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp.
  • Discount: Giảm giá.
  • Discriminatory pricing: Định giá phân biệt.
  • Distribution channel: Kênh phân phối.
  • Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà.
  • Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan.
  • Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh.
  • Economic environment: Môi trường kinh tế.
  • End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng.
  • English auction: Đấu giá kiểu Anh.
  • Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế.
  • Exchange: Trao đổi.
  • Exclusive distribution: Phân phối độc quyền.
  • Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu.
  • Functional discount: Giảm giá chức năng.
  • Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
  • Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý.
  • Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường.
  • Group pricing: Định giá theo nhóm.
  • Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang.
  • Image pricing: Định giá theo hình ảnh.
  • Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập.
  • Influencer: Người ảnh hưởng.
  • Information search: Tìm kiếm thông tin.
  • Initiator: Người khởi đầu.
  • Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới.
  • Intensive distribution: Phân phối đại trà.
  • Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ.
  • Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu.
  • Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập.
  • List price: Giá niêm yết.
  • Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua.
  • Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn.
  • Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách.
  • Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư.
  • Market coverage: Mức độ che phủ thị trường.
  • Marketing: Tiếp thị.
  • Marketing channel: Kênh tiếp thị.
  • Marketing concept: Quan điểm tiếp thị.
  • Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định.
  • Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị.
  • Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị.
  • Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp.
  • Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị.
  • Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí.
  • Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông.
  • Mass-marketing: Tiếp thị đại trà.
  • Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông.
  • Modified rebuy: Mua lại có thay đổi.
  • MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng.
  • Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp.
  • Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên.
  • Need: Nhu cầu.
  • Network: Mạng lưới.
  • New task: Mua mới.
  • Observation: Quan sát.
  • OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc.
  • Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tùy chọn.
  • Packaging: Đóng gói.
  • Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức.
  • Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp.
  • Physical distribution: Phân phối vật chất.
  • Place: Phân phối.
  • Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý.
  • Positioning: Định vị.
  • Post-purchase behavior: Hành vi sau mua.
  • Price: Giá.
  • Price discount: Giảm giá.
  • Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá.
  • Primary data: Thông tin sơ cấp.
  • Problem recognition: Nhận diện vấn đề.
  • Product: Sản phẩm.
  • Product Concept : Quan điểm trọng sản phẩm.
  • Product-building pricing: Định giá trọn gói.
  • Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm.
  • Production concept: Quan điểm trọng sản xuất.
  • Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm.
  • Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm.
  • Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm.
  • Promotion: Chiêu thị.
  • Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi.
  • Public Relation: Quan hệ công chúng.
  • Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo.
  • Purchase decision: Quyết định mua.
  • Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
  • Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy.
  • Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn.
  • Questionnaire: Bảng câu hỏi.
  • Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ.
  • Research and Development (R & D): Nghiên cứu và phát triển.
  • Retailer: Nhà bán lẻ.
  • Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng.
  • Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng.
  • Sales promotion: Khuyến mãi.
  • Satisfaction: Sự thỏa mãn.
  • Sealed-bid auction: Đấu giá kín.
  • Seasonal discount: Giảm giá theo mùa.
  • Secondary data: Thông tin thứ cấp.
  • Segment: Phân khúc.
  • Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường.
  • Selective attention: Sàng lọc.
  • Selective distortion: Chỉnh đốn.
  • Selective distribution: Phân phối sàng lọc.
  • Selective retention: Khắc họa.

Xem thêm: Tổng hợp tên của các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh

Từ vựng Marketing và bán hàng
Từ vựng Marketing và bán hàng

Xem thêm : Tổng hợp cách dùng To + V và V-ing trong tiếng Anh

  • Trademark: Nhãn hiệu đăng ký.
  • Transaction: Giao dịch.
  • Two-part pricing: Định giá hai phần.
  • User: Người sử dụng.
  • Value: Giá trị.
  • Value pricing: Định giá theo giá trị.
  • Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc.
  • Want: Mong muốn.
  • After sales service: dịch vụ sau bán hàng.
  • Agent: đại lý.
  • B2B e-commerce (B2B: viết tắt của từ business to business): thương mại điện tử liên công ty.
  • B2C e-commerce (B2C: viết tắt của từ business to customer): mua bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến thẳng tay người tiêu dùng mà không qua trung gian.
  • Benchmarking: chuẩn mực (tiêu chuẩn về giá hoặc về chất lượng của sản phẩm)
  • Buyer: người mua.
  • Cash refund offer: khuyến mãi hoàn tiền mặt.
  • Chain store: Chuỗi cửa hàng.
  • Client: Khách hàng.
  • Close: kết thúc (một đợt bán hàng)
  • Convenience store: cửa hàng tiện ích.
  • Coupon: phiếu mua hàng.
  • Deal: thỏa thuận mua bán.
  • Department store: cửa hàng bách hóa.
  • Direct investment: đầu tư trực tiếp.
  • Discount: chiết khấu.
  • Door-to-Door sales: bán hàng tận nhà.
  • E-commerce: thương mại điện tử.
  • E-marketing: marketing điện tử.
  • Extranet: mạng ngoại bộ ( kết nối giữa một công ty với các nhà cung cấp hoặc phân phối)
  • Follow up: chăm sóc sau bán hàng ( đảm bảo khách hàng hài lòng)
  • Franchise: đặc quyền ( mua hoặc bán)
  • Guarantee: bảo hành.
  • In stock: còn hàng.
  • Intranet: mạng nội bộ.
  • Joint venture: sự liên doanh, liên kết.
  • Mark up: phần tiền chênh lệch giữa giá bán và giá vốn ( bằng chi phí bán hàng + lợi nhuận mong muốn)
  • Market leader: công ty hàng đầu trên thị trường.
  • Opinion leader: người dẫn dắt dư luận.
  • Out of stock: hết hàng.
  • Packaging: bao bì.
  • Product line: dòng sản phẩm.
  • Promotion: khuyến mãi.
  • Prospect: khách hàng tiềm năng.
  • Refund: hoàn tiền.
  • Representative: đại diện bán hàng.
  • Retail: bán lẻ.
  • Sale: giảm giá.
  • Seller: người bán.
  • Shop assistant: nhân viên hỗ trợ.
  • Shopping Centre: Trung tâm mua sắm.
  • Special offer: ưu đãi đặc biệt.
  • Telephone marketing: bán hàng qua điện thoại.
  • Trade fair: hội chợ thương mại.
  • Viral marketing: marketing lan truyền ( để chỉ chiến lược marketing theo kiểu truyền miệng, qua mạng xã hội từ người này qua người khác)
  • Wholesale: bán buôn.
  • Service channel: Kênh dịch vụ.
  • Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn.
  • Social – cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội.
  • Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội.
  • Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt.
  • Straight rebuy: Mua lại trực tiếp.
  • Subculture: Văn hóa phụ.
  • Survey: Điều tra.
  • Survival objective: Mục tiêu tồn tại.
  • Target market: Thị trường mục tiêu.
  • Target marketing: Tiếp thị mục tiêu.
  • Target-return pricing: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu.
  • Task environment: Môi trường tác nghiệp.
  • Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ.
  • The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền.
  • Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua.

Một trong những cách học tiếng Anh cho sale nhanh nhất là học theo các cụm từ thực hành nói các cụm từ ấy hàng ngày. 

Qua bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, tailieuielts.com hi vọng bạn sẽ biết, hiểu hơn về ngành này và sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành. Nếu bạn có thắc mắc gì thì hãy để lại comment bên dưới để chúng tôi phản hồi cho bạn nhanh nhất có thể.

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế - Thương mại
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế - Thương mại
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế – Thương mại. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Nội dung chính1 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại2 2.

Bình luận

Bình luận