Môi trường sống luôn là một trong những đề tài gây bức bối hiện nay, nhất là trái đất đang trong trạng thái nóng lên toàn cầu. Vì lý do đó, chủ đề môi trường luôn là một trong những chủ đề thường hay được đề cặp đến trong các bài thi IELTS. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Xem thêm bài viết sau:
- Tổng hợp lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh hay nhất gửi đến thầy cô
- Top 14 cách học Từ vựng tiếng Anh hiệu quả và dễ nhớ nhất
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Màu sắc
Nội dung chính
1. Các danh từ thường gặp chủ đề Môi trường
- acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
- atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
- biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
- carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
- catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
- climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
- climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
- creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
- destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
- disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
- desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
- deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
- dust /dʌst/ bụi bẩn
- earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
- ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
- ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
- bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
- alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
- environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
- environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
- erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
- endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
- fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
- famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
- pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
- fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
- global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
- greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
- industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
- natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
- oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
- ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
- pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
- preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
- rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
- sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
- sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
- soil /sɔɪl/ đất
- solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
- solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
- urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Family
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản
2. Tình từ chủ đề Môi trường
- harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
- renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
- reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
- toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
- polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
- biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
- sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
- hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
- organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
- man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
- environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
3. Động từ chủ đề Môi trường
- contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
- destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
- die out /daɪ aʊt/ chết dần
- disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
- dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
- dump /dʌmp/ vứt bỏ
- emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
- erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
- leak /liːk/ rò rỉ
- threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
- pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
- protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
- purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
- recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
- reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng
- conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
- clean /klin/ dọn dẹp
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn vốn từ vựng đa dạng trong các bài thi IELTS, công việc và đời sống nhé!
Bình luận