Bạn có tâm hồn ăn uống? Bạn yêu thích nấu ăn? Bạn muốn tìm hiểu các chương trình nấu ăn nước ngoài mà vẫn còn thiếu vốn từ vựng tiếng Anh. Đừng lo, tailieuielts.com ngày hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu thực phẩm
- 1.1 Các chế phẩm từ sữa
- 1.2 Các loại bánh và nguyên liệu làm bánh
- 1.3 Thực phẩm cho bữa sáng
- 1.4 Các loại gia vị và nước sốt
- 1.5 Các loại đồ ăn nhẹ
- 1.6 Các loại gia vị
- 1.7 Các loại thịt
- 1.8 Các loại hoa quả
- 1.9 Các loại cá
- 1.10 Các loại rau củ
- 1.11 Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh
- 1.12 Các nguyên liệu nấu ăn
- 1.13 Các loại thực phẩm khác
- 1.14 Đơn vị đóng gói thực phẩm
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn
- 3 3. Cách chế biến
1. Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu thực phẩm
Các chế phẩm từ sữa
- Butter: bơ
- Cream: kem
- Cheese: pho mai
- Blue cheese: pho mai có đốm xanh
- Cottage cheese: pho mai tươi
- Goats cheese: pho mai dê
- Crème fraîche: kem chua
- Margarine: bơ thực vật
- Milk: sữa
- Full fat milk: sữa không tách béo
Các loại bánh và nguyên liệu làm bánh
- Baguette: bánh mỳ que
- Bread rolls: bánh mỳ tròn
- Brown bread: bánh mỳ nâu
- White bread: bánh mỳ trắng
- Garlic bread: bánh mỳ tỏi
- Pitta bread: bánh mỳ dẹt
- Loaf of bread: ổ bánh mỳ
- Cake: bánh ngọt
- Danish pastry: bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem
- Quiche: khoái khẩu
- Sponge cake: bánh xốp
- Baking powder: bột nở
- Plain flour: bột mỳ không có bột nở
- Self-raising flour: bột mỳ có trộn sẵn bột nở
- Corn flour: bột ngô
- Sugar: đường
- Brown sugar: đường nâu
- Icing sugar: bột đường, đường xay
- Pastry: bột nhồi, bột nhão
- Dried apricots: quả mơ khô
- Prunes: quả mận khô
- Raisins: nho khô
Thực phẩm cho bữa sáng
- Breakfast cereal: ngũ cốc ăn sáng
- Cornflakes: bánh bột ngô
- Honey: mật ong
- Jam: mứt
- Marmalade: mứt cam
- Muesli: món ăn điểm tâm
- Porridge: cháo đặc
- Toast: bánh mì nướng
Các loại gia vị và nước sốt
- Ketchup: tương cà chua
- Mayonnaise: xốt mai on ne
- Mustard: mù tạc
- Pepper: hạt tiêu
- Salad dressing: nước sốt trộn xa lát
- Salt: muối
Hy vọng những từ vựng phổ biến trên sẽ giúp bạn học tập và sử dụng thật tốt trong cuộc sống hằng ngày.
Các loại đồ ăn nhẹ
- Biscuits: bánh quy
- Chocolate: sô cô la
- Crisps: bánh quy giòn
- Nuts: các loại hạt, quả hạch
- Olives: dầu oliu
- Peanuts: hạt lạc
- Sweets: kẹo
- Walnuts: hạt óc chó
- Các loại thảo mộc
- Basil: cây hung quế, cây rau é
- Chives: lá thơm
- Coriander: rau mùi
- Dill: cây thì là
- Parsley: cây mùi tây, ngò tây
- Rosemary: lá hương thảo
- Sage: cây xô thơm, cây ngải đắng
- Thyme: cây húng tây, cỏ xạ hương
Xem thêm bài viết sau:
– Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Các loại gia vị
- Chili powder: ớt bột
- Cinnamon: quế
- Curry powder: bột cà ri
- Nutmeg: hạt nhục đầu khấu
- Paprika: ớt cựa gà, ớt bột
- Saffron: nghệ tây
Các loại thịt
- Bacon: thịt lung lợn muối xông khói
- Beef: thịt bò
- Chicken: thịt gà
- Cooked meat: thịt đã nấu
- Duck: thịt vịt
- Ham: đùi lợn muối, giăm bông
- Kidneys: quả bầu dục (lợn, bò) lamb
- Liver: gan
- Mince or minced beef: thịt bò xay
- Paté: pa tê
- Salami: xúc xích ý
- Sausages: xúc xích
- Pork: thịt lợn
- Pork pie: pa tê lợn
- Sausage roll: thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín
- Turkey: thịt gà tây
- Veal: thịt bê
Các loại hoa quả
- Apple: quả táo
- Apricot: quả mơ
- Banana: quả chuối
- Blackberry: quả mâm xôi
- Blackcurrant: quả lý chua đen
- Blueberry: quả việt quất
- Cherry: quả che ri
- Coconut: quả dừa
- Fig: quả sung
- Gooseberry: quả lý gai
- Grape: quả nho
- Grapefruit: cây bưởi chum
- Kiwi fruit: quả kiwi
- Lemon: quả chanh
- Lime: quả chanh vàng
- Pomegranate: quả lựu
- Raspberry: quả mâm xôi
- Redcurrant: quả lý chua
- Rhubarb: cây đại hoàng
- Strawberry: dâu tây
- Bunch of bananas: nải chuối
- Bunch of grapes: chùm nho
Các loại cá
- Anchovy: các loại cá cơm nhỏ
- Cod: cá tuyết
- Haddock: cá efin
- Herring: cá trích
- Kipper: cá trích muối hun khói
- Mackerel: cá thu
- Pilchard: cá mòi cơm
- Plaice: cá bơn sao
- Salmon: cá hồi
- Sardine: cá mòi
- Smoked salmon: cá hồi hun khói
- Sole: cá bơn
- Trout: thịt cá hồi
- Tuna: cá ngừ
Các loại rau củ
- Artichoke: ác ti sô
- Asparagus: măng tây
- Aubergine: quả cà tím
- Avocado: quả bơ
- Beansprouts: giá đỗ
- Beetroot: củ cải đường
- Broad beans: đậu tằm
- Broccoli: cây bông cải xanh
- Brussels sprouts: cải bruxen
- Cabbage: bắp cải
- Carrot: cà rốt
- Cauliflower: hoa lơ, hoa cải
- Celery: cần tây
- Courgette: bí xanh
- Cucumber: quả dưa chuột
- French beans: đâu tây
- Garlic: tỏi
- Ginger: gừng
- Leek: tỏi tây
- Lettuce: rau diếp
- Mushroom: nấm
- Onion: hành
- Peas: đậu
- Potato: khoai tây
- Pumpkin: bí ngô
- Radish: củ cải, cây củ cải
- Rocket: cây cải lông
- Runner beans: đậu xanh
- Sweet potato: khoai lang
- Sweet corn: ngô ngọt
- Tomato: cà chua
- Turnip: củ cải
- Spinach: rau chân vịt
- Spring onion: hành tây
- Squash: quả bí
Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh
- Baked beans: đậu hầm sốt cà chua
- Corned beef: bò hầm ngũ vị
- Kidney beans: đậu thận
- Soup: xúp
- Tinned tomatoes: cà chua hộp
- Chips: khoai tây chiên
- Fish fingers: thanh cá tẩm bột chiên
- Frozen peas: đậu đông lạnh
- Ice cream: kem
- Frozen Pizza: pizza đông lạnh
Các nguyên liệu nấu ăn
- Cooking oil: dầu ăn
- Olive oil: dầu olive
- Stock cubes: viên xúp thịt bò
- Tomato purée: sốt cà chua
Các loại thực phẩm khác
- Noodles: mỳ
- Pasta: mỳ ống, sợi mì
- Pasta sauce: sốt mì
- Pizza: bánh pizza
- Rice: gạo
- Spaghetti: mỳ Ý
Đơn vị đóng gói thực phẩm
- Bag of potatoes: túi khoai tây
- Bar of chocolate: thanh sô cô la
- Bottle of milk: chai sữa
- Carton of milk: hộp sữa
- Box of eggs: hộp trứng
- Jar of jam: lọ mứt
- Pack of butter: gói bơ
- Packet of biscuits: gói bánh
- Packet of cheese: hộp phomai
- Punnet of strawberries: giỏ dâu tây
- Tin of baked beans: hộp đậu hầm sốt cà chua
- Tub of ice cream: hộp kem
Xem thêm bài viết sau:
– Tất tần tật về động từ To be trong tiếng Anh
2. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Appetizer – Món khai vị
- soup: món súp
- Salad: món rau trộn, món gỏi
- Baguette: bánh mì Pháp
- Bread: bánh mì
Main foods – Món chính
- Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee (cháo bò/ gà/ ếch/ cá)
- Seafood/ Crab/ shrimp Soup (súp hải sản/ cua/ tôm)
- Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh)
- Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu)
- Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong)
- Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt)
- Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai)
- Crab fried with tamarind (cua rang me)
- Pan cake (bánh xèo)
- Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu)
- Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen)
- Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi)
- Roasted Crab with Salt (Cua rang muối)
- Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa)
- Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả)
- Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản)
- Suckling pig: Heo sữa khai vị
- Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)
- Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)
- Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)
- Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)
- Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)
- Foie gras (Gan ngỗng)
- Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)
- Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
Các loại bánh
- wheat bread / wi:t bred /: bánh mỳ đen
- white bread / wai:t bred /: bánh mì trắng
- whole grain bread: bánh mì nguyên hạt
- rye bread /’raibred/ – bánh mì làm từ lúa mạch đen
- pretzel /´pretsəl/: Bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng)
- pita bread /´pi:tə/ L là bánh có dạng hình tròn dẹt, ở giữa phồng lên thường gọi là ‘pocket’ vì nó giống như một cái túi, khi bánh nguội ‘cái túi’ này sẽ xẹp xuống.
- challah: Bánh mỳ Challah (Bánh mỳ Trứng).
- french bread: bánh mì pháp
- croissant /´krwʌsɔn/ Bánh sừng bò, bánh croaxăng
- swiss roll: Bánh xốp mỏng, bánh cuộn…
- bagel /’beigl/: bánh vòng
- donut /´dounʌt/: Đó là một loại bánh hình vòng, to bằng một bàn tay, có lỗ chính giữa. Hiện nay, donut có hàng chục hương vị khác nhau với bao cách trang trí, chế biến khác nhau. Từ kiểu rắc bột mịn sơ khai, người ta đã sáng tạo nên những kem, cốm, kẹo dẻo, dừa, đậu phộng, bơ sữa, trái cây, mứt, hạnh nhân…hòa quyện lại và trang trí đẹp mắt.
- rolls /’roul/: Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng…)
- bread stick: bánh mì que
Xem thêm bài viết sau:
– Cách sử dụng Other, Another, The other, Each other, One another và Together trong tiếng Anh
– Phân biệt thì Tương lai đơn và Tương lai gần
– Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn trong tiếng Anh
Fastfood – Món ăn nhanh
- Hamburger: bánh kẹp
- Pizza: pizza
- popcorn: bắp rang bơ
- chips: khoai tây chiên
- Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
- Ham: giăm bông
- Paté: pa-tê
- cupcake: bánh nướng nhỏ
- Toast: bánh mì nướng
3. Cách chế biến
- Roasted: quay
- Grilled: nướng
- Stew: hầm, canh
- Mixed: trộn
- Boiled: luộc
- Smoked: hun khói
- Baked: nướng, đút lò
- Cut: cắt
- Mashed: nghiền
- Minced: xay
- Fried: chiên
- Straight up: thức uốn nguyên chất (không bỏ đường, đá…)
- Boiled: luộc
- Smokedv: hun khói
- Straight up: thức uống nguyên chất (không bỏ đường, đá…)
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ có thể áp dụng hiệu quả trong đời sống và công việc.
Bình luận