Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Thuật ngữ bất động sản về nhà cửa, căn hộ
- Condominium/ Apartment: Chung cư cao cấp/ chung cư.
- Room: phòng, căn phòng.
- Orientation: Hướng.
- Ceilling: trần nhà.
- Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
- Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
- Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
- Cottage: nhà ở nông thôn
- Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
- Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt
- Electric equipment: Thiết bị điện.
- Electric equipment: Thiết bị nước.
- Furniture: Nội Thất.
- Balcony: ban công.
- Saleable Area: Diện tích xây dựng
- Carpet area: Diện tích thông thủy/ diện tích trải thảm.
- Built-up area: Diện tích theo tim tường.
- Living room: phòng khách
- Bed room: phòng ngủ
- Bath room: phòng tắm
- Dining room: phòng ăn
- Kitchen: nhà bếp
- Yard: sân
- Garden: vườn
- Garage: nhà để xe
- Decorating: trang trí
- Air Condition: Điều hòa
- Hallway: Hành lang
- Wall: Tường nhà
- Window: cửa sổ
- Shutter: Cửa chớp
- Porch: Mái hiên
Xem thêm bài viết sau:
- Tổng hợp những từ Cảm thán trong tiếng Anh hay dùng nhất
- Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc
- Top 14 cách học Từ vựng tiếng Anh hiệu quả và dễ nhớ nhất
2. Thuật ngữ bất động sản về hợp đồng, pháp lý
- Contract: Hợp đồng
- Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động
- Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
- Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
- Appraisal: định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
- Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
- Asset: tài sản
- Assignment: chuyển nhượng.
- Deposit: Đặt cọc
- Payment step: các bước thanh toán.
- Montage: khoản nợ, thế chấp.
- Negotiate: Thương lượng.
- Legal: Pháp luật
- Liquid asset: Tài sản lưu động
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
- Loan origination: nguồn gốc cho vay
- Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị
- Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản.
- Beneficiary: Người thụ hưởng
- Bid: Đấu thầu
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
- Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng
- Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng
- Co-operation: Hợp tác
- Overtime-fee: Phí làm việc ngoài giờ
- Office for lease: Văn phòng cho thuê
- Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng.
3. Thuật ngữ bất động sản về công trình, dự án
- Spread of Project/ Project Area/ Site Area: Tổng diện tích khu đất
- Project: Dự án
- Gross Floor Area: Tổng diện tích sàn xây dựng.
- Residence: Nhà ở, dinh thự
- Location: Vị trí
- Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
- Layout Floor: Mặt bằng điển hình tầng
- Procedure : Tiến độ bàn giao
- Project Management: Quản lý dự án
- Invesloper : Chủ đầu tư
- Constructo: Nhà thầu thi công
- Comercial : Thương mại
- Density of Building: Mật độ xây dựng
- Master Plan: Mặt bằng tổng thể
- Advantage/ Amennities: Tiện ích, tiện nghi
- Landscape: Cảnh quan, sân vườn
- Show Flat: Căn hộ mẫu
- Sale Policy: Chính sách bán hàng
- Coastal property: bất động sản ven biển.
- Cost control: kiểm soát chi phí
- Notice: Thông báo
- Start date: Ngày khởi công
- Taking over: bàn giao (công trình).
- Quality Assurance: Đảm bảo về chất lượng
- Protection of the Environment: bảo vệ môi trường.
- Property: bất động sản.
- Landmark: khu vực quan trọng trong thành phố.
Xem thêm bài viết sau:
- Bỏ túi những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cực kỳ ấn tượng
- Top 40 phần mềm tự học tiếng Anh tốt nhất hiện nay 2021
- IELTS Writing: Advantages & Disadvantages essay
4. Một số mẫu câu thường dùng về bất động sản
Một số mẫu câu được sử dụng nhiều tại các văn phòng bất động sản.
- I’m looking for an apartment: Tôi đang tìm một căn hộ.
- What price do you want the house to be?: Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
- How many rooms do you want the apartment to have?: Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
- Do you want a parking space?: Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
- Do you have land you want to sell?: Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
- Do you pay by cash or card? Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
- Do you need a mortgage?: Anh/chị có cần vay thế chấp không?
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản. Hy vọng bài viết này sẽ giúp đỡ các bạn phần nào trong học tập và làm việc.
Bình luận