Đối với những người yêu thích nấu ăn thì khu bếp chính là thánh địa. Tuy nhiên, ngoài việc nấu ăn ra thì xem các chương trình truyền hình nấu ăn cũng là một trong những sở thích của hội yêu bếp núc. Hơn thế nữa, các chương trình nước ngoài vể ẩm thực đang ngày một phổ biến. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Xem thêm bài viết sau:
– Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
– Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công an
– Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Nội dung chính
1. Dụng cụ bếp bằng tiếng Anh
- fridge (viết tắt của refrigerator): tủ lạnh
- coffee pot: bình pha cà phê
- cooker: bếp nấu
- dishwasher: máy rửa bát
- freezer: tủ đá
- kettle: ấm đun nước
- oven: lò nướng
- stove: bếp nấu
- toaster: lò nướng bánh mì
- washing machine: máy giặt
- bottle opener: cái mở chai bia
- chopping board: thớt
- colander: cái rổ
- corkscrew: cái mở chai rượu
- frying pan: chảo rán
- grater hoặc cheese grater: cái nạo
- juicer: máy ép hoa quả
- kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn
- kitchen scales: cân thực phẩm
- ladle: cái môi múc
- mixing bowl: bát trộn thức ăn
- oven cloth: khăn lót lò
- oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi
- rolling pin: cái cán bột
- saucepan: nồi
- scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
- sieve: cái rây
- tin opener: cái mở hộp
- tongs: cái kẹp
- tray: cái khay, mâm
- whisk: cái đánh trứng
- wooden spoon: thìa gỗ
- knife: dao
- fork: dĩa
- spoon: thìa
- dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng
- soup spoon: thìa ăn súp
- tablespoon: thìa to
- teaspoon: thìa nhỏ
- carving knife: dao lạng thịt
- chopsticks: đũa
- cup: chén
- bowl: bát
- crockery: bát đĩa sứ
- glass: cốc thủy tinh
- jar: lọ thủy tinh
- jug: cái bình rót
- mug: cốc cà phê
- plate: đĩa
- saucer: đĩa đựng chén
- sugar bowl: bát đựng đường
- teapot: ấm trà
- wine glass: cốc uống rượu
2. Một số vật dụng khác bằng tiếng Anh
- bin: thùng rác
- cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn
- cookery book: sách nấu ăn
- dishcloth: khăn lau bát
- draining board: mặt nghiêng để ráo nước
- grill: vỉ nướng
- kitchen roll: giấy lau bếp
- plug: phích cắm điện
- tea towel: khăn lau chén
- shelf: giá đựng
- sink: bồn rửa
- tablecloth: khăn trải bàn
- washing-up liquid: nước rửa bát
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa
3. Từ vựng tiếng anh về phương pháp nấu ăn dành cho đầu bếp
- add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác
- bake: làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò.
- barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
- beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng
- boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).
- break: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.
- broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.
- carve: thái thịt thành lát.
- chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ.
- combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.
- cook: làm chín thức ăn nói chung.
- crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền
- cut: cắt
- fry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán
- grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)
- grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
- grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)
- knead: chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột.
- mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.
- measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.
- melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng.
- microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
- mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)
- open: mở nắp hộp hay can.
- peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.
- pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác
- put: đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định
- roast: quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa.
- sauté: phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo.
- scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.
- slice: cắt nguyên liệu thành lát.
- steam: hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn.
- stir: khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình tròn.
- stir fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chúng trên chảo dầu nóng.
- wash: rửa (nguyên liệu)
- weigh: cân (khối lượng) của vật
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp. Chúng tôi hy vọng các bạn sẽ có quãng thời gian học tập, giải trí và làm việc hiệu quả với số từ vựng này.
Bình luận