Ngành Kỹ thuật là một trong những ngành nghề đòi hỏi vốn tiếng Anh khá là nhiều. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật.
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Sau đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật dành cho bạn được chúng tôi tổng hợp:
A
- Abacus (n): Bàn tính
- Ability (a): Khả năng
- Access (v,n): Truy cập; sự truy cập
- Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
- Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
- Activity (n): Hoạt động
- Allocate (v): Phân phối
- Analog (n): Tương tự
- Analyst (n): Nhà phân tích
- Animation (n): Hoạt hình
- Application (n): Ứng dụng
- Arithmetic (n): Số học
- Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
- Assemble (v): Lắp ráp
- Associate (v): Có liên quan, quan hệ
- Attach (v): Gắn vào, đính vào
B
- Binary (a): Nhị phân, thuộc về nhị phân
C
- Calculation (n):Tính toán
- Capability (n): Khả năng
- Causal (a): Có tính nhân quả
- Centerpiece (n): Mảnh trung tâm
- Century (n): Thế kỷ
- Channel (n): Kênh
- Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
- Chronological (a): Thứ tự thời gian
- Circuit (n): Mạch
- Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
- Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Communication (n): Sự liên lạc
- Complex (a): Phức tạp
- Component (n): Thành phần
- Computer (n): Máy tính
- Computerize (v): Tin học hóa
- Condition (n): Điều kiện
- Configuration (n): Cấu hình
- Conflict (v): Xung đột
- Consist (of): Gồm có
- Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời
- Convert (v): Chuyển đổi
- Convert (v): Chuyển đổi
- Coordinate (v): Phối hợp
- Crystal (n): Tinh thể
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý
D
- Data (n): Dữ liệu
- Database (n): Cơ sở dữ liệu
- Decade (n): Thập kỷ
- Decision (n): Quyết định
- Decrease (v): Giảm
- Definition (n): Định nghĩa
- Demagnetize (v): Khử từ hóa
- Dependable (a): Có thể tin cậy được
- Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
- Device (n): Thiết bị
- Devise (v): Phát minh
- Diagram (n): Biểu đồ
- Different (a): Khác biệt
- Digital (a): Số, thuộc về số
- Discourage (v): Không khuyến khích, không động viên
- Disk (n): Đĩa
- Disparate (a): Khác nhau, khác loại
- Display (v,n): Hiển thị; màn hình
- Distinction (n): Sự phân biệt, sự khác biệt
- Distribute (v): Phân phối
- Distributed system (n): Hệ phân tán
- Divide (v): Chia
- Division (n): Phép chia
- Document (n): Văn bản
E
- Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử
- Electronic (n,a): Điện tử, có liên quan đến máy tính
- Encode (v):Mã hóa
- Encourage (v): Động viên, khuyến khích
- Environment (n): Môi trường
- Equal (a): Bằng
- Equipment (n): Trang thiết bị
- Essential (a): Thiết yếu, căn bản
- Estimate (v): Ước lượng
- Etch (v): Khắc axit
- Execute (v): Thi hành
- Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Expertise (n): Sự thành thạo
- Exponentiation (n): Lũy thừa, hàm mũ
- External (a): Ngoài, bên ngoài
F
- Feature (n): Thuộc tính
- Fibre-optic cable (n): Cáp quang
- Figure out (v): Tính toán, tìm ra
- Filtration (n): Lọc
- Firmware (n): Phần mềm được cứng hóa
- Flexible (a): Mềm dẻo
- Function (n): Hàm, chức năng
- Fundamental (a): Cơ bản
G
- Gateway (n): Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Generation (n): Thế hệ
- Global (a): Toàn cầu, tổng thể
- Graphics (n): Đồ họa
- Greater (a): Lớn hơn
H
- Handle (v): Giải quyết, xử lý
- Hardware (n): Phần cứng
- History (n): Lịch sử
- Hook (v): Ghép vào với nhau
- Hybrid (a): Lai
I
- Imitate (v): Mô phỏng
- Immense (a): Bao la, rộng lớn
- Impact (v,n): Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
- Imprint (v): In, khắc
- Increase (v): Tăng
- Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
- Input (v,n): Vào, nhập vào
- Install (v): Cài đặt, thiết lập
- Instruction (n): Chỉ dẫn
- Integrate (v): Tích hợp
- Interact (v): Tương tác
- Interchange (v): Trao đổi lẫn nhau
- Interface (n): Giao diện
- Internal (a): Trong, bên trong
- Intricate (a): Phức tạp
- Invention (n): Phát minh
L
- Layer (n): Tầng, lớp
- Less (a): Ít hơn
- Limit (v,n): Hạn chế
- Liquid (n): Chất lỏng
- Logical (a): Một cách logic
M
- Magazine (n): Tạp chí
- Magnetic (a): Từ
- Magnetize (v): Từ hóa, nhiễm từ
- Mainframe computer (n): Máy tính lớn
- Majority (n): Phần lớn, phần chủ yếu
- Manipulate (n): Xử lý
- Mathematical (a): Toán học, có tính chất toán học
- Mathematician (n): Nhà toán
- Mechanical (a): Cơ khí, có tính chất cơ khí
- Memory (n): Bộ nhớ
- Merge (v): Trộn
- Microcomputer (n): Máy vi tính
- Microminiaturize (v): Vi hóa
- Microprocessor (n): Bộ vi xử lý
- Minicomputer (n): Máy tính mini
- Multimedia (n): Đa phương tiện
- Multiplexor (n): Bộ dồn kênh
- Multiplication (n): Phép nhân
- Multi-task (n): Đa nhiệm
- Multi-user (n): Đa người dùng
N
- Network (n): Mạng
- Numeric (a): Số học, thuộc về số học
O
- Online (a): Trực tuyến
- Operating system (n): Hệ điều hành
- Operation (n): Thao tác
- Output (v,n): Ra, đưa ra
P
- Package (n): Gói
- Particular (a): Đặc biệt
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Peripheral (a): Ngoại vi
- Physical (a): Thuộc về vật chất
- Predecessor (n): Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
- Priority (n): Sự ưu tiên
- Process (v): Xử lý
- Processor (n): Bộ xử lý
- Productivity (n): Hiệu suất
- Pulse (n): Xung
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu
R
- Real-time (a): Thời gian thực
- Recognize (v): Nhận ra, nhận diện
- Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
- Reliability (n): Sự có thể tin cậy được
- Repair: Sửa chữa
S
- Schedule (v,n): lịch trình
- Secondary (a): Thứ cấp
- Service (n): Dịch vụ
- Signal (n): Tín hiệu
- Similar (a): Giống
- Single-purpose (n): Đơn mục đích
- Software (n): Phần mềm
- Solution (n): Giải pháp, lời giải
- Solve (v): Giải quyết
- Sophistication (n): Sự phức tạp
- Storage (n): Lưu trữ
- Subtraction (n): Phép trừ
- Superior (to) (a): Tốt hơn
- Switch (n): Chuyển
T
- Tape (v,n): Ghi băng, băng
- Task (n): Nhiệm vụ
- Technology (n): Công nghệ
- Teleconference (n): Hội thảo từ xa
- Terminal (n): Máy trạm
- Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Tiny (a): Nhỏ bé
- Transistor (n): Bóng bán dẫn
- Transmit (v): Truyền
V
- Vacuum tube (n): Bóng chân không
2. Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật điện
Ngoài những từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật thường hay gặp ra, thì Kỹ thuật điện là một trong những chuyên ngành đòi hỏi tiếng Anh tương đối nhiều và nổi bật. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành Kỹ thuật điện:
- Điện áp danh định của hệ thống điện (Nominal voltage of a system)
- Giá trị định mức (Rated value)
- Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system)
- Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system)
- Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment)
- Cấp điện áp (Voltage level)
- Độ lệch điện áp (Voltage deviation)
- Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop)
- Dao độngđiện áp (Voltage fluctuation)
- Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system))
- Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage)
- Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage)
- Dâng điện áp (Voltage surge)
- Phục hồi điện áp (Voltage recovery)
- Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance)
- Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage)
- Quá điện áp sét (Lightning overvoltage
- Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage)
- Hệ số không cân bằng (Unbalance factor)
- Cấp cách điện (Insulation level)
- Cách điện ngoài (External insulation)
- Cách điện trong (Internal insulation)
- Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation)
- Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation)
- Cách điện chính (Main insulation)
- Cách điện phụ (Auxiliary insulation)
- Cách điện kép (Double insulatio)
- Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination)
- Truyền tải điện (Transmission of electricity)
- Phân phối điện (Distribution of electricity)
- Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems)
- Điểm đấu nối (Connection point)
- Sơ đồ hệ thống điện (System diagram)
- Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram)
- Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning)
- Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability)
- Độ ổn định của tải (Load stability)
- Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system)
- Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system)
- Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system)
- Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system)
- Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center)
- Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system)
- Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation)
- Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control)
- Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system)
- Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system)
- Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance)
- Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance)
- Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set)
- Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set)
- Khả năng quá tải (Overload capacity)
- Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system)
- Dự phòng nóng (Hot stand-by)
- Dự phòng nguội (Cold reserve) I.1.79. Dự phòng sự cố (Outage reserve)
- Dự báo phụ tải (Load forecast)
- Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast)
- Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system)
- Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system)
- Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network)
- Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network)
- Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability)
- Độ an toàn cung cấp điện (Service security)
- Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule)
- Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
- Sự phục hồi tải (Load recovery)
Hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuât này có thể giúp bạn phần nào trong học tập, làm việc và đời sống.
Bình luận