Ngày nay, nếu bạn muốn làm việc cho các tập đoàn đa quốc gia trong ngành thuế hay kế toán thuế, việc biết thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này là cực kỳ cần thiết và có ích. Điều này sẽ tạo cơ hội cho bạn phát triển rất nhiều mặt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp quốc tế. Vì lý do đó, tailieuielts.com sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng phân loại thuế trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về loại thuế mà tailieuielts.com đã tổng hợp giúp bạn:
- Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- Environment fee: phí bảo vệ mội trường
- Environment tax: thuế bảo vệ môi trường
- Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
- Export tax: thuế xuất khẩu
- Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
- Import tax: thuế nhập khẩu
- Indirect tax: thuế gián thu
- Land & housing tax, land rental charges: thuế nhà đất, tiền thuê đất
- License tax: thuế môn bài
- Natural resource tax: thuế tài nguyên.
- Natural resources tax: thuế tài nguyên
- Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
- Registration tax: thuế trước bạ
- Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
- Tax rate: thuế suất
- Value added tax (VAT): thuế giá trị gia tăng
Xem thêm bài viết sau:
– Top 10 cuốn sách học tiếng Anh miễn phí, hiệu quả cho người mới bắt đầu
2. Một số từ vựng liên quan đến Thuế
Sau đây, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với bạn các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thuế quan trọng nhất mà bất kỳ ai đi học hay làm nghành này cũng nên phải biết.
2.1. Tax policy (chính sách thuế)
Chính sách thuế là việc Chính phủ quy định đánh thuế gì? bao nhiêu? và đối tượng là ai? về cả khía cạnh kinh tế vi mô lẫn vĩ mô.
2.2. Tax cut/ Tax abatement (giảm thuế)
Giảm thuế tức là giảm số tiền thuế mà công dân cần phải đóng cho chính phủ.
2.3. Tax penalty (tiền phạt thuế)
Dưới đây là một số từ vựng về tax penalty (tiền phạt thuế)
- Taxable: chịu thuế
- Tax fraud: gian lận thuế
- Tax avoidance: tránh thuế
- Tax evasion: sự trốn thuế
- E – file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
- Filing of return: việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
- Form :mẫu đơn khai thuế
- Assessment period: kỳ tính thuế
- Tax computation: việc tính thuế
- Term: kỳ hạn thuế
2.3. Tax incentives (ưu đãi thuế)
Ưu đãi thuế chính là chính sách của một quốc gia đưa ra với mục đích khuyến khích hoạt động kinh tế chuyên biệt của một công ty bằng cách cắt giảm một khoản thuế đối với công ty sử dụng chính sách ưu đãi tại quốc gia đó.
2.4. Tax allowance (trợ cấp thuế)
Trợ cấp thuế chính là khoản thu nhập mà bạn không cần phải trả thuế hoặc khoảng được trừ ra khỏi thu nhập tính thuế của một cá nhân hoặc công ty.
- Tax preparer: người giúp khai thuế
2.5. Tax year (năm tính thuế)
Năm tính thuế được thể hiện trong tờ khai thuế chuyên biệt. Tại Việt Nam, năm tính thuế cho mỗi cá nhân là từ ngày 1/2 đến 31/12 mỗi năm kèm theo các khoản thuế nợ trên mức thu nhập trong năm.
Xem thêm bài viết sau:
– 570 Academic word list – Download miễn phí
– Tổng hợp những phương pháp Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu cực kỳ hiệu quả
3. Từ vựng tiếng Anh về Kế toán thuế
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành khác về kế toán thuế mà chúng tôi đã tổng hợp thêm cho bạn:
- Tax: thuế
- Registrate: đăng ký thuế
- Imposea tax:ấn định thuế
- Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
- Tax offset: bù trừ thuế
- Examine: kiểm tra thuế
- Declare: khai báo thuế
- License tax: thuế môn bài
- Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
- Value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Income tax: thuế thu nhập
- Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
- Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra
- Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
- Registration tax: thuế trước bạ
- Taxable: chịu thuế
- Tax abatement: sự khấu trừ thuế
- Register of tax:sổ thuế
- Tax preparer: người giúp khai thuế
- Tax dispute: các tranh chấp về thuế
- Tax liability: nghĩa vụ thuế
- Taxpayer: người nộp thuế
- Authorize: người ủy quyền
- Official: chuyên viên
- Inspector: thanh tra viên
- Tax derectorate: tổng cục thuế
- Director general: tổng cục trưởng
- Tax department:cục thuế
- Tax authorities: hội đồng thuế
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế, chúng tôi hy vọng qua bài viết này sẽ có thể giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập hiệu quả.
Bình luận