Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ giới thiệu cho bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dễ tiếp thu nhất. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Chủ đề gia đình
- 2 2. Chủ đề màu sắc
- 3 3. Chủ đề trường học
- 4 4. Chủ đề miêu tả
- 5 5. Chủ đề bộ phận trên cơ thể
- 6 6. Chủ đề đồ vật trong gia đình
- 7 7. Chủ đề trò chơi, hoạt động giải trí
- 8 8. Chủ đề hoa quả
- 9 9. Chủ đề vị trí
- 10 10. Chủ đề động vật
- 11 11. Chủ đề thời tiết
- 12 12. Chủ đề nghề nghiệp
- 13 13. Chủ đề hành động
- 14 14. Chủ đề Màu sắc
- 15 15. Chủ đề cảm xúc
1. Chủ đề gia đình
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
2 | Brother | ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
3 | Daddy | /ˈdæd.i/ | cha |
4 | Family | /fæm.əl.i/ | gia đình |
5 | Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | bà |
6 | Grandpa | /ˈɡræn.pɑː/ | ông |
7 | Parents | /ˈpeə.rənt/ | cha mẹ |
8 | Sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
9 | uncle | /ˈʌŋkl/ | chú, bác trai, cậu |
10 | aunt | /ænt/-/ɑːnt/ | cô |
11 | Pets | /pet/ | /pet/ |
2. Chủ đề màu sắc
1 | blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | red | /red/ | Màu đỏ |
7 | yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | black | /blæk/ | Màu đen |
9 | white | /wait/ | Màu trắng |
10 | brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | grey | /grei/ | Màu xám |
>>> Xem thêm:
- Top 10 sách từ vựng tiếng anh theo chủ đề cực thú vị
- Tải sách 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ PDF Free
- 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh tập 1, 2 PDF – Cô Trang Anh Download Free
3. Chủ đề trường học
1 | book | /buk/ | sách |
2 | chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | table | /’teibl/ | Bàn |
4 | eraser | Cục tẩy | |
5 | pen | /pen/ | Bút bi |
6 | pencil | /’pensl/ | Bút chì |
7 | ruler | /’ru:lə/ | Thước |
8 | bag | /bæg/ | Cặp sách |
9 | board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
10 | teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
12 | school | Trường học |
Xem thêm bài viết sau:
- Hé lộ bí quyết học tiếng Anh qua bài hát cực kỳ hiệu quả
- Tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân sự
4. Chủ đề miêu tả
1 | old | /ould/ | già |
2 | young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | beautiful | /’bju:təful/ | Đẹp |
5 | happy | /’hæpi/ | vui |
6 | sad | /sæd/ | Buồn |
7 | fat | /fæt/ | Mập |
8 | thin | /θin/ | ốm |
9 | long | /lɔɳ/ | dài |
10 | short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | Tall | /big/ | Cao |
12 | small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
5. Chủ đề bộ phận trên cơ thể
1 | Head | /hed/ | đầu |
2 | . Face | /feɪs/ | mặt |
3 | Nose | /nəʊz/ | mũi |
4 | Mouth | /maʊθ/ | miệng |
5 | Tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
6 | Neck | /nek/ | Cổ |
7 | Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | vai |
9 | Foot | /fʊt/ | bàn chân |
10 | Leg | /leɡ | cái chân |
11 | Toe | təʊ/ | ngón chân |
12 | Hand | bàn tay | |
13 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay |
14 | Ear | /ɪər/ | Lỗi tai |
15 | .Arm | Cánh tay | |
16 | Hair | Tóc |
Hy vọng những từ vựng thông dụng trên sẽ giúp ích cho bạn trong học tập và cuộc sống.
Ngoài ra, nếu đang có nhu cầu tìm khóa học IELTS uy tín, chất lượng thì hãy nhanh tay đăng ký để nhận được học phí ưu đãi nhé!
6. Chủ đề đồ vật trong gia đình
1 | Bed | /bed/ | cái giường ngủ |
2 | Fan | /fæn/ | cái quạt |
3 | Clock | /klɒk/ | đồng hồ |
4 | Chair | /tʃeə/ | cái ghế |
5 | Bookshelf | /’bukʃelf/ | giá sách |
6 | Picture | /’piktʃə/ | bức tranh |
7 | Pillow | /kləʊs/ | chiếc gối |
8 | Blanket | /’blæɳkit/ | chăn, mền |
9 | Table | /ˈteɪb(ə)l/ | bàn |
10 | Bench | /bentʃ/ | ghế bành |
11 | Sofa | /’soufə/ | ghế sô-fa |
12 | Vase | /vɑ:z/ | lọ hoa |
13 | Flower | /flaʊər/ | Hoa |
14 | Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | quần áo |
15 | Lights | :/’laits/ | đèn |
16 | Cup | /kʌp/ | cốc |
17 | Face towel | /feɪs ‘tauəl/ | khăn mặt |
18 | Bin | /bɪn/ | thùng rác |
19 | Television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | Ti vi |
20 | Telephone | : /’telifoun/ | điện thoại bàn |
7. Chủ đề trò chơi, hoạt động giải trí
1 | play football | /plei//’futbɔ:l/ | Chơi đá bóng |
2 | play basketball | Chơi bóng rổ | |
3 | play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
4 | swim | /swim/ | bơi |
5 | watch TV | /wɔtʃ/ | Xem tivi |
6 | read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
7 | sing | /siɳ/ | hát |
8 | dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
9 | walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
10 | listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
8. Chủ đề hoa quả
1 | apple | /’æpl/ | Quả táo |
2 | banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
3 | orange | /’ɔrindʤ/ | Quả cam |
4 | Guava | /’gwɑ:və/ | Quả ổi |
5 | mango | /’mæɳgou/ | Quả xoài |
6 | Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
7 | Pear | /peə/ | Quả lê |
8 | Durian | /’duəriən/ | Sầu riêng |
9. Chủ đề vị trí
1 | in | /in/ | Bên trong |
2 | on | /ɔn/ | Bên trên |
3 | under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
4 | next to | /nekst/ | Bên cạnh |
5 | right | /rait/ | Bên phải |
6 | left | /left/ | Bên trái |
10. Chủ đề động vật
- Con chó: dog
- Con mèo: cat
- Con hổ: tiger
- Con sư tử: lion
- Con báo: panther
- Con gấu: bear
- Con gấu trúc: panda
- Con voi: elephant
- Con cáo: fox
- Con thỏ: rabbit
- Con chuột: mouse
- Con chuột túi: kangaroo
- Con lợn: pig
- Con trâu: buffalo
- Con bò: cow
- Con ngựa: horse
- Con ngựa vằn: zebra
- Con khỉ: monkey
- Con hươu cao cổ: giraffe
- Con nai: deer
11. Chủ đề thời tiết
- Mặt trời: sun
- Có nắng: sunny
- Ánh nắng: sunshine
- Nóng: hot
- Lạnh: cold
- Mát: cool
- Mây: cloud
- Có mây: cloudy
- Gió: wind
- Gió nhẹ: breeze
- Gió mạnh: strong winds
- Có gió: windy
- Mưa: rain
- Có mưa: rainny
- Mưa phùn: drizzle
- Mưa rào nhẹ: shower
- Trời đẹp: fine
- Tuyết: snow
- Sương muối: mist
- Sương mù: fog
- Nhiều sương mù: foggy
- Cầu vồng: rainbow
- Sấm: thunder
- Chớp: lightning
- Bão: storm
- Bão có sấm chớp: thunderstorm
- Gió giật: gale
- Lốc xoáy: tornado
- Lũ: flood
- Khô: dry
- Ẩm ướt: wet
12. Chủ đề nghề nghiệp
- Giáo viên: teacher
- Bác sĩ: doctor
- Nông dân: farmer
- Ca sĩ: singer
- Phi hành gia: Astronaut
- Công an/cảnh sát: policeman
- Đầu bếp: cook
- Nha sĩ: dentist
- Nghệ sĩ: artist
- Lính cứu hoả: fireman
- Luật sư: lawyer
- Y tá: nurse
- Phi công: pilot
- Người đưa thư: postman
- Thuỷ thủ: sailor
- Nhà khoa học: scientist
13. Chủ đề hành động
- Ăn: eat
- Ngủ: sleep
- Uống: drink
- Nuốt: swallow
- Ngồi: sit
- Nói chuyện: talk
- Nói: speak
- Kể: tell
- Lắng nghe: listen
- Nghe: hear
- Gọi: call
- Cười: laugh
- Mỉm cười: smile
- Đứng: stand
- Đi: go
- Đi bộ: walk
- Chạy: run
- Chơi: play
- Học: learn
- Làm việc: work
- Rời khỏi: leave
- Đẩy: push
- Kéo: drag
- Nâng lên: lift
- Cầm/lấy: take
- Mang: bring
- Nấu ăn: cook
- Ôm: hug
- Cắt: cut
Xem thêm bài viết sau:
- Đăng ký thi TOEIC ở đâu? Hướng dẫn thủ tục thi TOEIC 2021
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đường phố
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí ô tô
14. Chủ đề Màu sắc
- Đỏ: red
- Vàng: yallow
- Cam: orange
- Xanh lá cây: green
- Xanh lam: blue
- Hồng: pink
- Xám: gray
- Trắng: white
- Đen: black
- Tím: purple
- Nâu: brown
15. Chủ đề cảm xúc
- Vui: happy
- Hào hứng: excited
- Mắc cỡ/thẹn thùng: shy
- Sợ: scared
- Buồn: sad
- Giận dữ: angry
- Bất ngờ: surprised
- Chán nản: bored
- Lo lắng: worried
- Khát: thirsty
- Đói: hungry
- Buồn ngủ: sleepy
- Mệt: tired
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dễ tiếp thu nhất, hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có quãng thời gian dạy tiếng Anh cho trẻ thật hiệu quả.
Bình luận