Trong cuộc sống thường nhật hằng ngày, bạn có thể gặp vô số các loài vật xuất hiện xong quanh mình. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc con vật mà bạn gặp có tên gọi trong tiếng Anh như thế nào chưa? Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật nuôi
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật hoang dã
- 3 3. Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật dưới nước
- 4 3. Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật lưỡng cư
- 5 4. Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài chim
- 6 5. Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài côn trùng khác
- 7 6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về động vật
1. Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật nuôi
- Dog /dɒg/: Con chó
- Cat /kæt/: Con mèo
- Lamb /læm/: Cừu con
- Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
- Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
- Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
- Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
- Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
- Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
- Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
- Male /meɪl/: Giống đực
- Horse /hɔːs/: Ngựa
- Cuckoo /’kuku/: Chim cu
- Dove /dəv/: Bồ câu
- Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
- DuckDuck /dək/: Vịt
- Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
- Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
- Parrot /pærət/: Con vẹt
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
- Puma – /pjumə/: Con báo
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Family
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản
- Top 14 cách học Từ vựng tiếng Anh hiệu quả và dễ nhớ nhất
2. Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật hoang dã
- Bear /beə/: con gấu
- Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: con hắc tinh tinh
- Elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi
- Fox /fɒks/: con cáo
- Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: con hươu cao cổ
- Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: con hà mã
- Jaguar /ˈʤægjʊə/: con báo đốm
- Lion /ˈlaɪən/: con sư tử
- Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím
- Raccoon /rəˈkuːn/: con gấu mèo
- Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: con tê giác
- Squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc
- Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
- Mink /mɪŋk/: Con chồn
- Puma – /pjumə/: Con báo
- Guinea pig: Chuột lang
- Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
- Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
- Moose /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
- Boar /bɔː/: Lợn hoang (giống đực)
- Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột
- Lynx /lɪŋks/: Mèo rừng Mĩ
- Polar bear /ˈpəʊlə beə/: Gấu bắc cực
- Buffalo /ˈbʌfələʊ/: Trâu nước
- Beaver /ˈbiːvə/: Con hải ly
- Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím
- Skunk /skʌŋk/: Chồn hôi
- Koala bear /kəʊˈɑːlə beə/: Gấu túi
3. Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật dưới nước
- Carp /kɑrp/: Cá chép
- Cod /kɑd/: Cá tuyết
- Crab /kræb/: Cua
- Eel /il/: Lươn
- Perch /pɜrʧ/: Cá rô
- Plaice /pleɪs/: Cá bơn
- Ray /reɪ/: Cá đuối
- Salmon /sæmən/: Cá hồi
- Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa
- Scallop /skɑləp/: Sò điệp
- Shark /ʃɑrk/: Cá mập
- Trout /traʊt/: Cá hương
- Herring /’heriɳ/: Cá trích
- Minnow /’minou/: Cá tuế
- Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi
- Whale /hweɪl/: Cá voi
- Clam /klæm/: Con trai
- Squid /skwid/: Mực ống
- Slug /slʌg/: Sên
- Orca /’ɔ:kə/: Cá kình
- Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển
- Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
- Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm
- Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc
- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa
- Killer whale /ˈkɪlə weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
- Squid /skwɪd/: Mực ống
- Fish fin /fɪʃ fɪn/: Vảy cá
- Seal /siːl/: Chó biển
- Coral /ˈkɒrəl/: San hô
3. Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật lưỡng cư
- Alligator /ˈælɪgeɪtə/: Cá sấu Mỹ
- Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu
- Toad /təʊd/: Con cóc
- Frog /frɒg/: Con ếch
- Dinosaurs /ˈdaɪnəʊsɔːz/: Khủng long
- Cobra /ˈkəʊbrə/: Rắn hổ mang
- Chameleon /kəˈmiːliən/: Tắc kè hoa
- Dragon /ˈdrægən/: Con rồng
- Turtle /ˈtɜːtl/: Rùa
- Lizard /ˈlɪzəd/: Thằn lằn
- Snail – /sneil/: Ốc sên
Xem thêm bài viết sau:
- Nắm chắc trong tay bộ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tình yêu lãng mạng nhất
- Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Toán học
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả
4. Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài chim
- Owl /aʊl/: Cú mèo
- Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng
- Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến
- Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)
- Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
- Heron /ˈhɛrən/: Diệc
- Swan /swɒn/: Thiên nga
- Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng
- Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
- Nest /nɛst/: Cái tổ
- Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ
- Talon /ˈtælən/: Móng vuốt
5. Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài côn trùng khác
- Caterpillar /ˈkætəpɪlə/: Sâu bướm
- Praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: Bọ ngựa
- Honeycomb /ˈhʌnɪkəʊm/: Sáp ong
- Tarantulatə /ˈræntjʊlə/: Loại nhện lớn
- Parasites /ˈpærəsaɪts/: Ký sinh trùng
- Ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: Bọ rùa
- Mosquitoməs /ˈkiːtəʊ/: Con muỗi
- Cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: Con gián
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: Châu chấu
- Honeycomb /ˈhʌnɪkəʊm/: Sáp ong
6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về động vật
- Chicken out: rút lui khỏi (vì không dám làm việc gì đó)
Ví dụ: Yesterday we planned to go skydiving, but Linda chickened out at the last minute. – (Hôm qua chúng tôi tôi định đi nhảy dù, nhưng Linda rút lui vào phút cuối.) - Duck out: lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó
Ví dụ:
Don’t worry, we will come there on time. I can duck out of the class early. – (Đừng lo, chúng ta sẽ đến đúng giờ. Tôi có thể trốn về sớm buổi học hôm nay.)
I sent them 3 emails but they keep ducking out of theirour responsibilities by not replying me. – (Tôi đã gửi cho họ 3 email nhưng họ không trả lời và trốn tránh trách nhiệm.) - Fish for: thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp
Ví dụ:
She’s always fishing for what people think about her all the time.
(Cô ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về mình.) - Fish out: lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
Ví dụ:
My father suddenly fished out a 10 dollars from his hat. – (Bố tôi bỗng nhiên lấy được một tờ 10 đô-la từ cái mũ của ông.) - Pig out: ăn nhiều
Ví dụ: Young people today tend to pig out on junk food. – (Giới trẻ ngày nay có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn có hại cho sức khỏe.) - Wolf down: ăn (rất) nhanh
Ví dụ: My brother was so hungry that he wolfed down a big-sized hamburger in 30 seconds. – (Em trai tôi đói đến nỗi ăn một cái hamburger to trong 30 giây.) - Beaver away: học, làm việc chăm chỉ
“Beaver” có nghĩa là con hải ly. Loài động vật này nổi tiếng với việc chăm chỉ xây đập nước. Vì thế, từ “beaver away” được dùng để chỉ việc làm việc và học tập chăm chỉ.
Ví dụ: - I beavered away yesterday to prepare for the exam.
(Tối qua tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.) - Leech off: bám lấy, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích
“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.
Ví dụ: Jessica’s always leeching off other studying to get good marks! – (Jessica lúc nào cũng bám vào người khác để đạt điểm cao!) - Horse around: đùa giỡn
Ví dụ: Stop horsing around with your brother. Leave him alone! – (Ngừng ngay việc đùa giỡn với em trai của con. Để nó yên!) - Ferret out: tìm ra
Ví dụ: You can not hide the truth from everyone forever, someday someone will ferret it out. – (Bạn sẽ chẳng bao giờ che giấu sự thật mãi mãi đâu, ngày nào đó ai đó sẽ phát hiện ra thôi.)
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật. Hy vọng qua bài viết này sẽ đem đến cho bạn những thông tin thú vị về loại con vật trong tiếng Anh nhé!
Bình luận