Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Toán học. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học thường được dùng
- Pentagon /’pentə¸gɔn/ hình ngũ giác
- Hexagon /’heksəgən/ hình lục giác
- Oval /ouvl/ hình bầu dục
- Cube /kju:b/ hình lập phương
- Pyramid /’pirəmid/ hình chóp
- Sphere /sfiə/ hình cầu
- Times /taims/ lần
- Multiply /’mʌltiplai/ nhân
- Divide /di’vaid/ chia
- Equal /’i:kwəl/ bằng
- Minus /’mainəs/ âm
- Plus /plʌs/ dương
- Addition /ə’dɪʃn/ phép cộng
- Multiplication /¸mʌltipli’keiʃən/ phép nhân
- Subtraction /səb’trækʃən/ phép trừ
- Division /dɪ’vɪʒn/ phép chia
- Arithmetic /ə’riθmətik/ số học
- Algebra /’ældʤibrə/ đại số
- Geometry /ʤi’ɔmitri/ hình học
- Add /æd/ cộng
- Subtract /səb’trækt/ trừ
- Take away /teik ə’wei/ trừ đi
- Squared /skweəd/ bình phương
- Parallel /’pærəlel/ song song
- Length /leɳθ/ chiều dài
- Width /wɪtθ/ chiều rộng
- Height /hait/ chiều cao
- Fraction /’frækʃən/ phân số
- Total /’təʊtl/ tổng
- Percent /pəˈsent/ phần trăm
- Volume /’vɔlju:m/ dung lượng
- Straight line /streɪt lain/ đường thẳng
- Curve /kə:v/ đường cong
- Angle /’æɳgl/ góc
- Right angle /rait ‘æɳgl/ góc vuông
- Radius /’reidiəs/ bán kính
- Diameter /dai’æmitə/ đường kính
- Percentage /pə´sentidʒ/ tỷ lệ phần trăm
- Decimal /’desiməl/ thập phân
- Square root /skweə ru:t/ căn bình phương
- Circumference /sə:’kʌmfərəns/ chu vi đường tròn
- Decimal point /’desiməl pɔint/ dấu thập phân
Xem thêm bài viết dưới đây:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học trong kỳ thi Olympic
- Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
- Central angle: Góc ở tâm
- Chord: Dây cung
- Circumference: Chu vi
- Collinear: Cùng đường thẳng
- Coplanar: Cùng một mặt phẳng
- Concentric : Đồng tâm
- Cone: Hình nón
- Congruent: Bằng nhau
- Cube: Hinh khối
- Cylinder: Hình trụ
- Decagon: Thập giác
- Diameter: Đường kính
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Fraction: Phân số
- Heptagon: Thất giác
- Hexagon: Lục giác
- Inscribed angle: Góc nội tiếp
- Isosceles triangle: Tam giác cân
- difference: hiệu
- sum: tổng
- quotient: thương số
- cyclic: nội tiếp (adj)
- speed: vận tốc
- circumscribed: ngoại tiếp
- median: trung tuyến
- Perimeter: chu vi
- area: diện tích
- inequality: bất đẳng thức
- similar; congruent: đồng dạng
- Similar triangles: tam giác đồng dạng.
- prism; cylinder: hình lăng trụ
- abacus: Bàn tính
- abridge: Rút gọn, làm tắt
- abscissa: Hoành độ
- abscissae: Hoành độ
- absolute: Tuyệt đối
- absolute value: Giá trị tuyệt đối
- abut: (a.): Chung biên, kề sát
- accuracy: Độ chính xác
- accurate: Chính xác
- add: Cộng vào, thêm vào, bổ sung
- addend: Số hạng (của tổng)
- adder: Bộ cộng
- algebraic ~: Bộ cộng đại số
- amplitude ~: Bộ cộng biên độ
- addition: Phép cộng
- additive: Cộng tính
- additivity: (tính chất) cộng tính
- adinfinitum (Latin): Vô cùng
- adjoin: Kề, nối, chung biên
- adjoint: Liên hợp
- of a matrix: Ma trận liên hợp
- affine: Afin
- affinity: Phép biến đối afin
- bounded : Tập hợp bị chặn
- finite : Tập hợp hữu hạn
- infinite : Tập hợp vô hạn
- product : Tập hợp tích
- aggregation: Sự tổng hợp
- linear : Sự gộp tuyến tính
- agreement: Quy ước
- rectangular parallelepiped: hình hộp chữ nhật
- Kites: Tứ giác có 2 cặp cạnh kề bằng nhau
- root (of equation); solution (algebra): nghiệm
- abbreviate: Viết tắt; nhiều khi được viết tắt thành abv.
- Abelian: có tính giao hoán (đặt theo tên nhà toán học Abel)
- acnode : Điểm cô lập (của đường cong)
- acyclic: (a.) Không tuần hoàn, phi tuần hoàn
- acyclicity: Tính không tuần hoàn, tính xilic
- of differential quation: Phương trình vi phân liên hợp
- affinor: Afinơ, toán từ biến đổi tuyến tính
- aggregate: 1. (n.) Tập hợp, bộ; 2, (v.) tụ tập lại
- Interior angle: Góc có đỉnh nằm trong đường tròn
- Cubic: Đơn vị khối ( Cm3: cubic centimeters,…)
- Acute: Nhọn (Acute angle: góc nhọn; acute triangle: tam giác nhọn)
- Alternate exterior: So le ngoài (Không nhất thiết phải bằng nhau)
- Alternate interior: So le trong (Không nhất thiết phải bằng nhau
- Arc: Cung (Minor arc: cung nhỏ; major arc: cung lớn)
- Complementary: Phụ nhau (Không kề với nhau)
- Corresponding pair: Cặp góc đồng vị (Không nhất thiết phải bằng nhau)
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
- Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
3. Từ vựng thuật ngữ chuyên ngành toán học
3.1 Chuyên ngành toán học mở rộng
- Index form : dạng số mũ
- Evaluate : ước tính
- Simplify : đơn giản
- Express : biểu diễn, biểu thị
- Solve : giải
- Positive : dương
- Negative : âm
- Equation : phương trình, đẳng thức
- Equality : đẳng thức
- Quadratic equation : phương trình bậc hai
- Root : nghiệm của phương trình
- Linear equation (first degree equation) : phương trình bậc nhất
- Formulae : công thức
- Algebraic expression : biểu thức đại số
3.2. Chuyên ngành toán học về phân số
- Fraction : phân số
- vulgar fraction : phân số thường
- decimal fraction : phân số thập phân
- Single fraction : phân số đơn
- Simplified fraction : phân số tối giản
- Lowest term : phân số tối giản
- Significant figures : chữ số có nghĩa
- Decimal place : vị trí thập phân, chữ số thập phân
- Subject : chủ thể, đối tượng
- Perimeter : chu vi
- Area : diện tích
- Volume : thể tích
- Quadrilateral : tứ giác
- Parallelogram : hình bình hành
- Intersection : giao điểm
3.3. Chuyên ngành toán học về tọa độ :
- Origin : gốc toạ độ
- Diagram : biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
- Parallel : song song
- Symmetry : đối xứng
- Trapezium : hình thang
- Vertex : đỉnh
- Vertices : các đỉnh
- Triangle : tam giác
- Isosceles triangle : tam giác cân
- acute triangle : tam giác nhọn
- circumscribed triangle : tam giác ngoại tiếp
- equiangular triangle : tam giác đều
- inscribed triangle : tam giác nội tiếp
- obtuse triangle : tam giác tù
- right-angled triangle : tam giác vuông
- scalene triangle : tam giác thường
- Midpoint : trung điểm
- Gradient of the straight line : độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
- Distance : khoảng cách
- Rectangle : hình chữ nhật
- Trigonometry : lượng giác học
- The sine rule : quy tắc sin
- The cosine rule : quy tắc cos
- Cross-section : mặt cắt ngang
3.4. Chuyên ngành toán học về một số hình khối
- Cuboid : hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
- Pyramid : hình chóp
- regular pyramid : hình chóp đều
- triangular pyramid : hình chóp tam giác
- truncated pyramid : hình chóp cụt
- Slant edge : cạnh bên
- Diagonal : đường chéo
- Inequality : bất phương trình
- Rounding off : làm tròn
- Rate : hệ số
- Coefficient : hệ số
- Scale : thang đo
- Kinematics : động học
- Displacement : độ dịch chuyển
- Speed : tốc độ
- Velocity : vận tốc
- major arc : cung lớn
- minor arc : cung nhỏ
- retardation : sự giảm tốc, sự hãm
- acceleration : gia tốc
3.5. Chuyên ngành toán học về số học :
- Integer number : số nguyên
- Real number : số thực
- Least value : giá trị bé nhất
- Greatest value : giá trị lớn nhất
- prime number : số nguyên tố
- stated : đươc phát biểu, được trình bày
- density : mật độ
- maximum : giá trị cực đại
- Minimum : giá trị cực tiểu
- varies directly as : tỷ lệ thuận
- directly proportional to : tỷ lệ thuận với
- inversely proportional : tỷ lệ nghịch
- varies as the reciprocal : nghịch đảo
- in term of : theo ngôn ngữ, theo
- base of a cone : đáy của hình nón
- transformation : biến đổi
- reflection : phản chiếu, ảnh
- anticlockwise rotation : sự quay ngược chiều kim đồng hồ
- clockwise rotation : sự quay theo chiều kim đồng hồ
Trên đây là bài viết Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Toán học. Hy vọng bài viết này sẽ giúp đỡ các bạn phần nào trong học tập và nghiên cứu.
Bình luận