“You’re welcome là gì?” trong tiếng Anh thường được sử dụng khi chúng ta trả lời lịch sự sau khi được cảm ơn. Đây không chỉ là một cách đơn giản để nói “không có gì,” mà còn chứa đựng ý nghĩa của lòng chân thành và sẵn lòng giúp đỡ. Hãy cùng Tài liệu IELTS khám phá sâu hơn về nghĩa và cách sử dụng của “You’re welcome” trong giao tiếp tiếng Anh!
Nội dung chính
- 1 You’re welcome là gì?
- 2 Ý nghĩa khác của You’re welcome
- 2.1 Thể Hiện Sự Khó Chịu , rườm rà (Expressing Discomfort or Avoiding Excessive Formality When Doing a Favor)
- 2.2 Cho Phép Ai Đó Làm Việc Gì Đó (Allowing Someone to Do Something)
- 2.3 Khi Chia Sẻ Thông Tin Quan Trọng với Người Đối Diện (Sharing Important Information with Someone)
- 2.4 Khi Khoe Về Một Điều Gì Đó (Chỉ Nên Sử Dụng Trong Mối Quan Hệ Thân Thiết)
- 3 Sự khác nhau giữa welcome và you’re welcome
- 4 Bài tập
You’re welcome là gì?
You’re welcome trong tiếng Anh được dùng để trả lời lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn. Nó thường được dịch sang tiếng Việt như ‘Không có gì’, ‘Không có chi’, hoặc ‘Không có vấn đề’. Dưới đây là bốn ví dụ sử dụng cụm từ này:
Ví dụ:
- Person A: “Thank you for helping me with my homework.”
- Person B: “You’re welcome! I’m always here to help.”
(Người A: “Cảm ơn bạn đã giúp tôi với bài tập về nhà.”/ Người B: “Không có gì! Tôi luôn ở đây để giúp đỡ.”)
- Person A: “Thanks for the ride home.”
- Person B: “You’re welcome. Anytime!”
(Người A: “Cảm ơn vì đã đưa tôi về nhà.”/ Người B: “Không có chi. Bất cứ lúc nào!”)
- Person A: “Thank you for the lovely gift.”
- Person B: “You’re welcome. I’m glad you liked it.”
(Người A: “Cảm ơn vì món quà đáng yêu.”/ Người B: “Không có gì. Tôi vui vì bạn thích nó.”)
- Person A: “Thanks for the dinner, it was delicious.”
- Person B: “You’re welcome. I love cooking for friends.”
(Người A: “Cảm ơn vì bữa tối, nó rất ngon.”/ Người B: “Không có gì. Tôi thích nấu ăn cho bạn bè.”)
Ý nghĩa khác của You’re welcome
Thể Hiện Sự Khó Chịu , rườm rà (Expressing Discomfort or Avoiding Excessive Formality When Doing a Favor)
- Person A: “Thank you for the report, but I found a mistake.”
- Person B: “You’re welcome. Mistakes happen.”
(Người A: “Cảm ơn vì bản báo cáo, nhưng tôi tìm thấy một lỗi.”/ Người B: “Không có gì. Lỗi xảy ra thường xuyên.”)
- Person A: “Thanks for covering my shift, but I can manage.”
- Person B: “You’re welcome. Just wanted to help.”
(Người A: “Cảm ơn vì đã thay ca làm việc giúp tôi, nhưng tôi có thể tự xoay xở.”/ Người B: “Không có gì. Chỉ muốn giúp đỡ.”)
- Person A: “Thank you for the extra effort, but it wasn’t necessary.”
- Person B: “You’re welcome. I like going the extra mile.”
(Người A: “Cảm ơn vì sự nỗ lực thêm, nhưng không cần thiết.”/ Người B: “Không có gì. Tôi thích làm hơn nhiều hơn điều cần thiết.”)
- Person A: “Thanks for staying late, but I could have managed.”
- Person B: “You’re welcome. I don’t mind lending a hand.”
(Người A: “Cảm ơn vì đã làm thêm giờ, nhưng tôi có thể xoay xở được.”/ Người B: “Không có gì. Tôi không ngại giúp đỡ.”)
Cho Phép Ai Đó Làm Việc Gì Đó (Allowing Someone to Do Something)
- Person A: “May I take a look at this document?”
- Person B: “Certainly, you’re welcome to review it.”
(Người A: “Tôi có thể xem tài liệu này được không?”/ Người B: “Chắc chắn, không có gì.”)
- Person A: “Can I use your earphone?”
- Person B: “Yes, you’re welcome to borrow it.”
(Người A: “Tôi có thể mượn tai nghe của bạn được không?”/ Người B: “Có, không có gì. Bạn hoàn toàn được mượn.”)
- Person A: “Is it okay if I sit here?”
- Person B: “Of course, you’re welcome to sit anywhere.”
(Người A: “Có được ngồi ở đây không?”/ Người B: “Tất nhiên, không có gì. Bạn hoàn toàn được ngồi ở đâu bạn muốn.”)
- Person A: “Could I use your laptop for a moment?”
- Person B: “Sure, you’re welcome to use it.”
(Người A: “Tôi có thể sử dụng laptop của bạn một chút được không?”/ Người B: “Chắc chắn, không có gì. Bạn hoàn toàn được sử dụng.”)
Khi Chia Sẻ Thông Tin Quan Trọng với Người Đối Diện (Sharing Important Information with Someone)
- Person A: “I just heard about the job offer.”
- Person B: “Yes, you’re welcome to join our team.”
(Người A: “Tôi vừa nghe về việc được tuyển dụng.” Người B: “Vâng, bạn hoàn toàn được tham gia vào đội của chúng tôi.”)
- Person A: “I found out the meeting is tomorrow.”
- Person B: “You’re welcome to attend and share your ideas.”
(Người A: “Tôi biết cuộc họp là ngày mai.” Người B: “Bạn hoàn toàn được tham gia và chia sẻ ý kiến của mình.”)
- Person A: “I got the tickets for the concert.”
- Person B: “You’re welcome to come with us.”
(Người A: “Tôi đã có vé cho buổi hòa nhạc.” Người B: “Bạn hoàn toàn được đến với chúng tôi.”)
- Person A: “I have some extra passes for the event.”
- Person B: “You’re welcome to invite your friends.”
(Người A: “Tôi có một số vé dự phòng cho sự kiện.” Người B: “Bạn hoàn toàn được mời bạn bè của bạn.”)
Khi Khoe Về Một Điều Gì Đó (Chỉ Nên Sử Dụng Trong Mối Quan Hệ Thân Thiết)
- Person A: “I aced the exam!”
- Person B: “Wow, you’re welcome for all my tutoring sessions!”
(Người A: “Tôi đã đạt điểm tốt trong kỳ thi!”/ Người B: “Ồ, không có gì. Đó là nhờ vào tất cả các buổi học của tôi!”)
- Person A: “I won the competition!”
- Person B: “Congrats! You’re welcome for all the practice sessions.”
(Người A: “Tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi!”/ Người B: “Chúc mừng! Không có gì, đó là nhờ vào tất cả các buổi tập của tôi!”)
- Person A: “I got the promotion!”
- Person B: “That’s fantastic! You’re welcome for all the support.”
(Người A: “Tôi được thăng chức!”/ Người B: “Thật tuyệt vời! Không có gì, đó là nhờ vào tất cả sự hỗ trợ của tôi!”)
- Person A: “I finished writing my book!”
- Person B: “Amazing! You’re welcome for all the encouragement.”
(Người A: “Tôi đã viết xong cuốn sách của mình!”/ Người B: “Tuyệt vời! Không có gì, đó là nhờ vào tất cả sự khích lệ của tôi!”)
Sự khác nhau giữa welcome và you’re welcome
“You’re welcome” và “Welcome” là hai cụm từ khác nhau trong tiếng Anh và được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng cùng với ví dụ minh họa:
You’re Welcome
Sử dụng như một Phản Ứng Trả Lời Cảm ơn (Responding to Thanks):
- Person A: “Thank you for your help.”
- Person B: “You’re welcome. I’m glad I could assist.”
(Người A: “Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.”/ Người B: “Không có gì. Tôi vui vì tôi có thể giúp bạn.”)
Sử dụng khi Cho Phép Ai Đó Làm Gì Đó (Allowing Someone to Do Something):
- Person A: “Can I come in?”
- Person B: “Yes, you’re welcome to enter.”
(Người A: “Tôi có thể vào không?”/ Người B: “Có, bạn hoàn toàn được vào.”)
Welcome
Sử dụng như Một Lời Chào Đón (A Greeting):
- Person A: “Welcome to our home!” (Người A: “Chào mừng bạn đến với nhà chúng tôi!”)
Sử Dụng khi Chào Đón Khách Hoặc Người Tham Gia Một Sự Kiện (Welcoming Guests or Participants to an Event):
- Host: “Welcome, ladies and gentlemen, to the conference.” (Chủ nhà: “Chào mừng, quý bà và quý ông, đến với hội nghị.”)
>>> Xem thêm:
- Break up là gì? Cách dùng của break up
- Carry on là gì? Cách dùng Carry on có thể bạn chưa biết
- Look up to là gì? Phân biệt look up to và admire
- Coming soon là gì? Cấu trúc và cách dùng Coming soon
- Nope là gì? Cách dùng Nope có thể bạn chưa biết
Bài tập
Bài Tập 1: Điền từ thích hợp (Fill in the Blanks)
- “______ to our party! We hope you have a great time.”
- “Thank you for the gift.” – “______. I hope you like it.”
- “Can I join the club?” – “Yes, you’re ______ to become a member.”
- “______ to the neighborhood! If you need anything, feel free to ask.”
- “I appreciate your help.” – “______. It’s my pleasure to assist you.”
Bài Tập 2: Điền vào Chỗ Trống (Fill in the Blanks)
- Host: “______ everyone! We’re thrilled to have you here for our annual charity event.”
- Guest: “I love your home. It’s so inviting!” – Host: “You’re ______. We enjoy having guests over.”
- “______ to our team! We believe your skills will be a great asset.”
- Friend: “Thanks for the book recommendation.” – You: “______. I’m glad you enjoyed the book.”
- “______ to the hotel. We hope you have a pleasant stay.”
Bài Tập 3: Diễn Đạt Trong Tình Huống Cho Trước (Expressing in Given Situations)
- Bạn đang chào đón một khách du lịch đến thành phố của bạn. Viết một câu chào đón bằng từ “welcome”.
- Bạn đang cảm ơn người bạn vì sự giúp đỡ trong việc chuẩn bị cho bữa tiệc. Viết một câu trả lời bằng từ “you’re welcome”.
- Bạn đang chào đón người mới gia nhập vào câu lạc bộ sách của bạn. Viết một câu chào đón bằng từ “welcome”.
- Bạn đang trả lời người bạn sau khi họ cảm ơn bạn vì một món quà. Viết một câu trả lời bằng từ “you’re welcome”.
- Bạn đang chào đón khách hàng đến quán cà phê của bạn. Viết một câu chào đón bằng từ “welcome”.
Đáp án
Bài Tập 1: Điền từ thích hợp (Fill in the Blanks)
- Welcome
- You’re welcome
- Welcome
- Welcome
- You’re welcome
Bài Tập 2: Điền vào Chỗ Trống (Fill in the Blanks)
- Welcome
- welcome
- Welcome
- You’re welcome
- Welcome
Bài Tập 3: Diễn Đạt Trong Tình Huống Cho Trước (Expressing in Given Situations)
- “Welcome to our city! I hope you enjoy your stay and explore all the wonderful attractions.”
- “You’re welcome. It was my pleasure to help with the party preparations.”
- “Welcome to our book club! We’re excited to have you join our discussions.”
- “You’re welcome. I’m glad you liked the gift. It’s the thought that counts.”
- “Welcome to our café! Please make yourself comfortable, and let us know if you need any assistance.”
Hy vọng bạn đã tìm hiểu sâu hơn về “You’re welcome là gì” và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào khác về tiếng Anh? Đừng ngần ngại đặt câu hỏi hoặc chia sẻ kinh nghiệm của bạn với Tài liệu IELTS dưới phần bình luận.
Bình luận